Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp chất



noun
compound

[hợp chất]
compound; mix
Phải chi mình chế được một hợp chất thần kỳ để sửa hết mọi thứ máy móc hỏng hóc!
If I could invent a miracle mix for fixing all broken motors!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.